|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trơ thổ địa
| (khẩu ngữ) immobile; resté sans réaction; ne sachant que faire. | | | Người ta mắng cho thế mà cứ ngồi trơ thổ địa ra | | on l'attrape et il reste sans réaction | | | complètement fauché; complètement à sec. |
|
|
|
|